- Viêm gan là gì?
Viêm gan là một bệnh lý phổ biến liên quan đến tình trạng viêm hoặc tổn thương gan. Gan, cơ quan lớn thứ hai trong cơ thể, đóng vai trò sống còn trong việc chuyển hóa dưỡng chất, loại bỏ độc tố, sản xuất mật, và dự trữ năng lượng. Khi gan bị tổn thương, chức năng này bị ảnh hưởng, dẫn đến hàng loạt biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.
Viêm gan có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như nhiễm virus, tác động từ rượu bia, sử dụng thuốc không đúng cách, hoặc các rối loạn tự miễn. Mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm gan dao động từ nhẹ (cấp tính) đến nặng (mạn tính), thậm chí có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
- Các loại bệnh viêm gan
Hiện nay, viêm gan được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, trong đó viêm gan do virus là phổ biến nhất. Dưới đây là các loại viêm gan chính:
2.1. Viêm gan A (HAV)
- Nguyên nhân: Virus viêm gan A lây truyền qua thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn.
- Triệu chứng: Thường gồm mệt mỏi, buồn nôn, sốt nhẹ, vàng da, nước tiểu sẫm màu.
- Đặc điểm: Bệnh thường lành tính, không dẫn đến viêm gan mạn tính.
- Phòng ngừa: Tiêm vaccine viêm gan A, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
2.2. Viêm gan B (HBV)
- Nguyên nhân: Virus viêm gan B, lây qua máu, quan hệ tình dục không an toàn, hoặc truyền từ mẹ sang con.
- Triệu chứng: Gồm đau bụng, suy nhược, vàng da, hoặc không có triệu chứng ở giai đoạn đầu.
- Biến chứng: Nếu không điều trị, viêm gan B có thể dẫn đến xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan.
- Phòng ngừa: Tiêm vaccine viêm gan B, sử dụng bao cao su và tránh dùng chung kim tiêm.
2.3. Viêm gan C (HCV)
- Nguyên nhân: Virus viêm gan C, chủ yếu lây truyền qua đường máu.
- Triệu chứng: Ban đầu thường không rõ rệt, bệnh dễ trở thành mạn tính và tiến triển âm thầm.
- Biến chứng: Gây xơ gan hoặc ung thư gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
- Điều trị: Hiện nay đã có thuốc kháng virus hiệu quả giúp chữa khỏi bệnh.
2.4. Viêm gan D (HDV)
- Nguyên nhân: Virus viêm gan D, chỉ xảy ra ở những người đã nhiễm HBV.
- Đặc điểm: Làm trầm trọng thêm tình trạng viêm gan B.
- Phòng ngừa: Bảo vệ bản thân khỏi viêm gan B để tránh nguy cơ viêm gan D.
2.5. Viêm gan E (HEV)
- Nguyên nhân: Virus viêm gan E, lây qua đường tiêu hóa.
- Triệu chứng: Tương tự viêm gan A, nhưng nguy hiểm hơn đối với phụ nữ mang thai.
- Phòng ngừa: Đảm bảo an toàn thực phẩm và nguồn nước.
- Nguyên nhân không do virus gây viêm gan
Ngoài viêm gan do virus, còn nhiều nguyên nhân khác có thể gây tổn thương gan:
Viêm gan do rượu
- Uống rượu bia lâu dài có thể làm gan bị viêm và dẫn đến xơ gan.
- Gan phải làm việc quá mức để xử lý rượu, dẫn đến tổn thương tế bào gan.
Viêm gan do thuốc
- Một số loại thuốc (như thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh) có thể gây tác dụng phụ làm tổn thương gan nếu sử dụng không đúng cách.
Viêm gan tự miễn
- Đây là một rối loạn trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm gan, gây viêm mãn tính.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
- Thường gặp ở người thừa cân, béo phì, hoặc có bệnh lý như tiểu đường, hội chứng chuyển hóa.
- Triệu chứng của viêm gan
Triệu chứng của viêm gan rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh. Tuy nhiên, một số biểu hiện chung bao gồm:
- Mệt mỏi: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất.
- Đau bụng: Thường đau ở vùng hạ sườn phải, nơi gan nằm.
- Vàng da, vàng mắt: Do lượng bilirubin trong máu tăng cao.
- Nước tiểu sẫm màu: Liên quan đến bilirubin tích tụ trong cơ thể.
- Buồn nôn và nôn: Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng khi gan không hoạt động hiệu quả.
- Chán ăn, sụt cân: Do cơ thể không hấp thụ đủ dinh dưỡng.
Vàng da là một dấu hiệu cảnh báo bệnh viêm gan (Ảnh minh họa internet)
Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân có thể không xuất hiện triệu chứng rõ rệt, đặc biệt ở giai đoạn đầu.
- Chẩn đoán bệnh viêm gan
Để xác định bệnh viêm gan, bác sĩ sẽ tiến hành các phương pháp sau:
Khám lâm sàng
Đánh giá triệu chứng, hỏi về tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ như thói quen sinh hoạt hoặc tiền sử tiếp xúc với nguồn bệnh.
Xét nghiệm máu
- Đo men gan (ALT, AST) để đánh giá mức độ tổn thương.
- Kiểm tra sự hiện diện của các loại virus viêm gan.
Siêu âm và sinh thiết gan
- Siêu âm giúp đánh giá cấu trúc gan, phát hiện dấu hiệu xơ gan hoặc khối u.
- Sinh thiết gan (lấy mẫu mô gan) để xác định mức độ tổn thương hoặc viêm.
- Phòng ngừa bệnh viêm gan
Tiêm vaccine: Vaccine là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm gan A và B.
Duy trì vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Đảm bảo thực phẩm sạch và nước uống an toàn.
Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ lây truyền viêm gan B và C.
Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân: Không dùng chung kim tiêm, dao cạo râu hoặc bàn chải đánh răng.
Thói quen sinh hoạt lành mạnh: Hạn chế rượu bia, tập thể dục thường xuyên, và duy trì cân nặng hợp lý.
Bệnh viêm gan, dù có nhiều nguyên nhân khác nhau, đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe và áp dụng các biện pháp an toàn trong sinh hoạt hàng ngày.
Việc chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, tiêm vaccine và duy trì lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để bảo vệ gan – cơ quan quan trọng của cơ thể. Hãy hành động ngay hôm nay để giữ cho lá gan của bạn luôn khỏe mạnh!