Ung thư gan: Khó chữa lành, có thể phòng tránh
1. Ung thư gan là gì?
Ung thư gan là bệnh lý ác tính xảy ra khi các tế bào tại gan phát triển bất thường, không kiểm soát và tạo thành khối u. Gan là cơ quan trọng yếu, đảm nhiệm nhiều chức năng sống còn như: lọc độc tố, dự trữ năng lượng, tổng hợp protein và sản xuất mật hỗ trợ tiêu hóa. Khi gan bị tổn thương do ung thư, hầu hết các chức năng này đều suy giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự sống của con người.
Có hai loại ung thư gan phổ biến:
-
Ung thư gan nguyên phát: phát sinh trực tiếp trong gan, thường gặp nhất là ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma – HCC), chiếm khoảng 75–85% ca bệnh. Ngoài ra còn có ung thư đường mật trong gan (intrahepatic cholangiocarcinoma).
-
Ung thư gan thứ phát (di căn): là tình trạng tế bào ung thư từ cơ quan khác (ví dụ: đại tràng, phổi, dạ dày, vú) di căn đến gan.
Ung thư gan được coi là “kẻ giết người thầm lặng” bởi bệnh thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu.
2. Tình hình ung thư gan tại Việt Nam
Theo Tổ chức Ung thư Toàn cầu (GLOBOCAN 2022 – IARC, WHO):
-
Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ mắc ung thư gan cao nhất thế giới.
-
Năm 2022, có 26.418 ca mắc mới ung thư gan, chiếm 14,5% tổng số ca ung thư.
-
Số ca tử vong lên tới 25.272, chiếm 18,5% tổng số ca tử vong do ung thư.
-
Điều này có nghĩa là gần như cứ mỗi ca được chẩn đoán thì lại có một ca tử vong, cho thấy mức độ nguy hiểm và tiên lượng xấu.
So với các loại ung thư khác, ung thư gan đứng số 1 cả về số ca mắc mới và số ca tử vong tại Việt Nam, vượt qua ung thư phổi và ung thư dạ dày.
Nguyên nhân khiến tỷ lệ mắc và tử vong cao tại Việt Nam
-
Nhiễm virus viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV): chiếm hơn 70% nguyên nhân gây ung thư gan nguyên phát.
-
Xơ gan do rượu bia, viêm gan mạn tính, hoặc gan nhiễm mỡ tiến triển.
-
Độc tố aflatoxin trong thực phẩm bị mốc (gạo, ngô, đậu, lạc bảo quản kém).
-
Phát hiện bệnh muộn: đa số bệnh nhân chỉ đến khám khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển, khó điều trị.
-
Thói quen sinh hoạt: lạm dụng rượu bia, ăn uống nhiều dầu mỡ, ít vận động làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư gan bao gồm:
-
Viêm gan virus B, C mạn tính: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Virus tấn công và làm tổn thương tế bào gan lâu dài, dễ dẫn đến xơ gan rồi chuyển thành ung thư.
-
Xơ gan: Dù nguyên nhân nào (rượu, virus, gan nhiễm mỡ), xơ gan cũng là “cửa ngõ” quan trọng dẫn tới ung thư gan.
-
Rượu bia: Uống nhiều rượu làm gan bị tổn thương kéo dài, gây viêm gan và xơ gan.
-
Độc tố aflatoxin: Có trong thực phẩm mốc, đặc biệt phổ biến ở các nước nhiệt đới như Việt Nam.
-
Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Liên quan đến béo phì, tiểu đường type 2, rối loạn chuyển hóa.
-
Di truyền và gen: Một số biến thể gen làm tăng khả năng gan bị tổn thương hoặc giảm khả năng sửa chữa tế bào, từ đó tăng nguy cơ ung thư gan.
4. Dấu hiệu nhận biết ung thư gan
Điểm đáng lo ngại nhất là giai đoạn đầu ung thư gan thường không có triệu chứng rõ ràng. Người bệnh có thể cảm thấy hoàn toàn bình thường.
Khi bệnh tiến triển, một số dấu hiệu điển hình có thể xuất hiện:
-
Mệt mỏi, suy nhược, chán ăn.
-
Sụt cân nhanh chóng không rõ nguyên nhân.
-
Đau tức vùng bụng phải hoặc hạ sườn phải.
-
Bụng to, cổ trướng (do dịch tích tụ).
-
Vàng da, vàng mắt.
-
Ngứa da, nước tiểu sẫm màu.
-
Ăn nhanh no, cảm giác đầy bụng.
Nhóm người có nguy cơ cao cần cảnh giác
-
Người mắc viêm gan B, C mạn tính.
-
Người bị xơ gan (dù nguyên nhân nào).
-
Người nghiện rượu, béo phì, tiểu đường type 2.
5. Điều trị ung thư gan
Tùy giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe và chức năng gan, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị:
-
Phẫu thuật cắt gan: áp dụng cho bệnh nhân phát hiện sớm, chức năng gan còn tốt.
-
Ghép gan: phương pháp tối ưu nhưng khó thực hiện do thiếu nguồn hiến gan.
-
Can thiệp tại chỗ: nút mạch hóa chất (TACE), đốt sóng cao tần (RFA).
-
Điều trị toàn thân: thuốc nhắm trúng đích (sorafenib, lenvatinib) hoặc liệu pháp miễn dịch (nivolumab, pembrolizumab).
-
Điều trị hỗ trợ: giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân ung thư gan tại Việt Nam hiện còn thấp, chủ yếu do phát hiện muộn.
6. Phòng ngừa và tầm soát ung thư gan
Ung thư gan có thể phòng ngừa được nếu kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ. Một số biện pháp:
-
Tiêm vaccine viêm gan B: hiệu quả phòng bệnh đến 95%.
-
Điều trị viêm gan B, C mạn tính: dùng thuốc kháng virus theo chỉ định bác sĩ.
-
Hạn chế rượu bia: bảo vệ gan khỏi viêm và xơ.
-
Ăn uống an toàn: tránh thực phẩm bị nấm mốc, bảo quản đúng cách.
-
Duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát tiểu đường: ngăn ngừa gan nhiễm mỡ.
-
Khám sức khỏe định kỳ: đặc biệt nhóm nguy cơ cao cần siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng.
Ngày nay, cùng với sự phát triển của y học chính xác (precision medicine), xét nghiệm gen đang trở thành công cụ quan trọng trong dự phòng và phát hiện sớm ung thư gan.
-
Phát hiện nguy cơ di truyền: Một số biến thể gen có liên quan đến khả năng chuyển hóa rượu, mỡ hoặc phản ứng viêm của gan. Người mang biến thể này có nguy cơ cao hơn bị xơ gan và ung thư gan.
-
Đánh giá khả năng đáp ứng thuốc: Xét nghiệm gen có thể giúp bác sĩ lựa chọn thuốc kháng virus (trong điều trị viêm gan B, C) hoặc thuốc nhắm trúng đích phù hợp hơn, tăng hiệu quả điều trị.
-
Tầm soát sớm cho nhóm nguy cơ cao: Khi kết hợp xét nghiệm gen với các phương pháp truyền thống (siêu âm, AFP), nguy cơ bỏ sót ca bệnh sẽ giảm đáng kể.
-
Cá thể hóa dự phòng: Dựa trên kết quả gen, mỗi người sẽ nhận được khuyến nghị riêng về chế độ dinh dưỡng, lối sống, và lịch kiểm tra sức khỏe, thay vì áp dụng một cách chung chung.
Ung thư gan là căn bệnh ác tính nguy hiểm hàng đầu tại Việt Nam, với tỷ lệ tử vong cao nhất trong các loại ung thư. Bệnh tiến triển âm thầm, khó phát hiện sớm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu chúng ta:
-
Chủ động tiêm vaccine viêm gan B.
-
Tầm soát định kỳ ở người có nguy cơ cao.
-
Xây dựng lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia.
-
Thực hiện chế độ dinh dưỡng an toàn.
Nhận thức đúng và hành động sớm chính là chìa khóa giúp giảm gánh nặng ung thư gan tại Việt Nam.