1. Ung thư phổi là gì?
Ung thư phổi là tình trạng các tế bào trong mô phổi phát triển bất thường, không tuân theo cơ chế kiểm soát tự nhiên của cơ thể, tạo thành khối u ác tính. Các tế bào ung thư có thể:
-
Xâm lấn mô lành xung quanh trong phổi.
-
Di căn đến các bộ phận khác của cơ thể như xương, não, gan, tuyến thượng thận.
Ung thư phổi được chia thành hai nhóm chính:
-
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer): chiếm khoảng 80–85% ca bệnh. Bao gồm ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô vảy và ung thư tế bào lớn.
-
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC – Small Cell Lung Cancer): chiếm khoảng 15–20% ca bệnh. Thường tiến triển nhanh, dễ di căn và tiên lượng xấu hơn.
Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu, đồng thời cũng là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư.
2. Thực trạng ung thư phổi tại Việt Nam và thế giới
Theo GLOBOCAN 2022 (IARC – WHO):
-
Toàn cầu có hơn 2,4 triệu ca ung thư phổi mới trong năm 2022, chiếm 12,4% tổng số ca ung thư.
-
Ung thư phổi là nguyên nhân tử vong do ung thư hàng đầu, với khoảng 1,8 triệu ca tử vong/năm.
Tại Việt Nam:
-
Năm 2022 có khoảng 26.262 ca mắc mới ung thư phổi, chiếm 14,4% tổng số ca ung thư.
-
Số ca tử vong là 23.797, đứng thứ hai sau ung thư gan.
Đáng lưu ý, 70–80% bệnh nhân tại Việt Nam được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, dẫn đến tỷ lệ sống sau 5 năm rất thấp, chỉ khoảng 15–20%.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ ung thư phổi
Ung thư phổi không phải lúc nào cũng có nguyên nhân rõ ràng, nhưng các yếu tố nguy cơ đã được xác định gồm:
-
Hút thuốc lá: là yếu tố nguy cơ số 1, chiếm khoảng 85% ca bệnh. Cả hút chủ động và hít khói thuốc thụ động đều làm tăng nguy cơ.
-
Ô nhiễm không khí: khói bụi, khí thải công nghiệp, khí radon.
-
Môi trường làm việc độc hại: tiếp xúc với amiăng, arsen, niken, crom, silica.
-
Di truyền và đột biến gen: Một số biến đổi gen (EGFR, ALK, KRAS, ROS1, v.v.) làm tăng khả năng phát triển ung thư phổi.
-
Bệnh phổi mạn tính: lao phổi, COPD, xơ phổi.
-
Chế độ sống không lành mạnh: dinh dưỡng kém, ít vận động, lạm dụng rượu bia.
4. Các loại ung thư phổi thường gặp
-
Ung thư biểu mô tuyến: thường gặp ở người không hút thuốc, hay xuất hiện ở phụ nữ.
-
Ung thư biểu mô tế bào vảy: liên quan mạnh mẽ đến hút thuốc lá.
-
Ung thư tế bào lớn: ít gặp hơn nhưng phát triển nhanh.
-
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): cực kỳ ác tính, có khả năng lan rộng sớm.
Việc xác định loại ung thư phổi giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
5. Dấu hiệu và triệu chứng ung thư phổi
Ung thư phổi ở giai đoạn sớm thường không có triệu chứng đặc hiệu, khiến bệnh nhân dễ bỏ qua. Các dấu hiệu thường xuất hiện ở giai đoạn tiến triển:
-
Ho kéo dài, ho ra máu hoặc đờm lẫn máu.
-
Đau ngực, khó thở, khò khè.
-
Khàn giọng, nuốt khó.
-
Giảm cân nhanh, mệt mỏi, chán ăn.
-
Viêm phổi, viêm phế quản tái phát nhiều lần.
-
Đau xương, đau đầu, co giật (nếu di căn).
Lưu ý: Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (hút thuốc, sống trong môi trường ô nhiễm, tiền sử gia đình có ung thư phổi), cần đặc biệt chú ý những dấu hiệu này.
6. Chẩn đoán ung thư phổi
Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
-
Chụp X-quang ngực: phát hiện tổn thương bất thường.
-
Chụp CT ngực liều thấp (LDCT): phát hiện khối u nhỏ, dùng trong tầm soát sớm.
-
Xét nghiệm đờm: tìm tế bào ung thư.
-
Sinh thiết phổi: xác định bản chất tế bào ung thư.
-
Xét nghiệm gen khối u: phân tích các đột biến (EGFR, ALK, ROS1, KRAS) để lựa chọn thuốc nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch.
7. Phương pháp điều trị ung thư phổi
Điều trị phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp chính:
-
Phẫu thuật: cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thùy phổi, thường áp dụng cho giai đoạn sớm.
-
Xạ trị: dùng tia năng lượng cao tiêu diệt tế bào ung thư.
-
Hóa trị: thuốc hóa chất diệt tế bào ung thư, thường kết hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật.
-
Điều trị nhắm trúng đích: dành cho bệnh nhân có đột biến gen đặc hiệu như EGFR, ALK.
-
Liệu pháp miễn dịch: sử dụng thuốc giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
-
Điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ: giúp giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống.
8. Phòng ngừa và tầm soát ung thư phổi
Ung thư phổi hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ bằng các biện pháp dự phòng:
-
Ngừng hút thuốc lá: đây là biện pháp quan trọng nhất. Sau 10 năm bỏ thuốc, nguy cơ giảm gần một nửa so với người hút liên tục.
-
Tránh khói thuốc thụ động: bảo vệ bản thân và gia đình khỏi môi trường có khói thuốc.
-
Giảm ô nhiễm môi trường sống: sử dụng khẩu trang lọc bụi mịn, trồng cây xanh.
-
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: ăn nhiều rau xanh, trái cây, giảm thịt đỏ và đồ chiên rán.
-
Tập thể dục thường xuyên: giúp tăng cường miễn dịch và cải thiện chức năng phổi.
-
Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm: đặc biệt là chụp CT liều thấp cho nhóm nguy cơ cao (người từ 40 tuổi trở lên, có tiền sử hút thuốc nhiều năm).
-
Xét nghiệm gen dự phòng: hiện nay, xét nghiệm gen có thể xác định nguy cơ di truyền hoặc khả năng đáp ứng thuốc, hỗ trợ cá thể hóa kế hoạch phòng ngừa và điều trị.
Ung thư phổi là căn bệnh ác tính phổ biến và nguy hiểm hàng đầu, gây tử vong cao do thường được phát hiện muộn. Tuy nhiên, bệnh có thể phòng ngừa và phát hiện sớm nếu mỗi người chủ động thay đổi lối sống, loại bỏ thuốc lá, bảo vệ môi trường hô hấp và thực hiện tầm soát định kỳ.
Sự tiến bộ của y học, đặc biệt là xét nghiệm gen, liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch, đang mở ra cơ hội sống lâu hơn và chất lượng hơn cho bệnh nhân ung thư phổi.
Việc nâng cao nhận thức cộng đồng chính là chìa khóa để giảm gánh nặng ung thư phổi tại Việt Nam và trên thế giới.