Bệnh vẩy nến là một căn bệnh da liễu khá phổ biến, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho người bệnh. Những người mắc vẩy nến thường gặp phải tình trạng ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, ửng đỏ và bong tróc da. Nếu vẩy nến tái đi tái lại nhiều lần, nó có thể dẫn đến nhiễm trùng da, viêm khớp, vẩy nến mủ và đỏ da toàn thân.
1. Các loại bệnh vẩy nến thường gặp
1.1 Bệnh vẩy nến thể mảng
Dạng bệnh vẩy nến này tạo ra những vùng da bị viêm và đỏ, thường được bao phủ bởi các lớp vẩy hoặc mảng bám có màu bạc trắng. Những mảng vẩy nến này thường xuất hiện ở những khu vực như đầu gối, khuỷu tay và da đầu, khiến người bệnh cảm thấy ngứa ngáy, khó chịu. Đặc biệt, ở những vùng da bị ảnh hưởng, da có thể trở nên khô, nứt nẻ và bong tróc, gây ra sự khó chịu lớn cho người bệnh. Những triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến tinh thần, làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
1.2 Bệnh vẩy nến thể giọt
Vẩy nến thể giọt gây ra các đốm da nhỏ có màu hồng, thường xuất hiện trên các khu vực như phần thân, cánh tay và chân. Các đốm da này thường không có độ dày hoặc không trồi lên trên bề mặt da như ở dạng vẩy nến thể mảng. Những đốm da này có thể xuất hiện một cách bất ngờ và thường ít gây khó chịu hơn so với các dạng vẩy nến khác, nhưng vẫn có thể làm người bệnh cảm thấy ngứa ngáy và không thoải mái.
1.3 Bệnh vẩy nến thể mủ
Vẩy nến thể mủ thường xuất hiện ở những người trưởng thành và gây ra tình trạng viêm da, kèm theo sự xuất hiện của các bọc mủ trắng. Dạng vẩy nến này thường chỉ giới hạn ở những khu vực nhỏ hơn trên da, chẳng hạn như bàn tay hoặc bàn chân, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể lan rộng ra các vùng khác trên cơ thể. Những bọc mủ này không chỉ gây đau đớn mà còn làm cho da trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương, gây ra nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
1.4 Bệnh vẩy nến thể đảo ngược
Dạng vẩy nến này gây ra những vùng da viêm nhiễm có màu đỏ sáng óng ánh. Những vùng da này thường xuất hiện ở các khu vực như nách, ngực, háng, hoặc xung quanh các nếp da gấp của bộ phận sinh dục. Tình trạng viêm nhiễm và đỏ sáng này không chỉ gây khó chịu mà còn làm da trở nên nhạy cảm và dễ bị kích ứng. Những vùng da bị ảnh hưởng có thể trở nên khô, nứt nẻ, và dễ bị tổn thương, làm người bệnh cảm thấy không thoải mái trong các hoạt động hàng ngày.
1.5 Bệnh vẩy nến thể đỏ da toàn thân
Dạng vẩy nến này khiến làn da người bệnh trông như bị cháy nắng, với các vùng da thường bong tróc theo từng mảng lớn. Ở những bệnh nhân mắc dạng vẩy nến thể đỏ da toàn thân, việc bị sốt và ốm nặng là rất dễ xảy ra. Bệnh này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, nên nếu bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng như da đỏ rực, bong tróc diện rộng, hoặc cảm thấy ốm, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Bệnh vẩy nến có lây không?
Bệnh vẩy nến là một bệnh ngoài da, do đó không thể truyền từ người này sang người khác. Việc chạm vào một vùng da bị thương tổn do vẩy nến trên cơ thể của người bệnh sẽ không làm cho người chạm vào bị mắc bệnh. Vẩy nến không phải là một bệnh truyền nhiễm, mà là một bệnh tự miễn, xuất phát từ sự rối loạn của hệ miễn dịch, do đó không có nguy cơ lây lan qua tiếp xúc.
3. Nguyên nhân của bệnh vẩy nến?
3.1 Hệ Miễn Dịch khi mắc bệnh vẩy nến
Các bệnh tự miễn là hệ quả khi cơ thể tấn công chính bản thân nó. Trong trường hợp bệnh vẩy nến, một loại tế bào bạch cầu gọi là tế bào lympho T tấn công nhầm vào các tế bào da.
Ở cơ thể người bình thường, các tế bào bạch cầu được triển khai để tấn công và phá hủy các vi khuẩn xâm nhập, đồng thời đối kháng với sự nhiễm trùng.
Tuy nhiên, trong trường hợp của bệnh vẩy nến, các tế bào này có sự nhầm lẫn, dẫn đến sản xuất quá nhiều các tế bào da. Điều này khiến các lớp tế bào da mới phát triển quá nhanh, bị đẩy lên bề mặt da và bắt đầu chồng chất với các tế bào da cũ. Sự tác động lên tế bào da còn khiến các vùng da bị viêm đỏ phát triển, gây ra các triệu chứng khó chịu cho người bệnh.
3.2 Yếu tố di truyền bệnh vẩy nến
Nếu trong gia đình bạn có một người mắc bệnh vẩy nến, khả năng bạn mắc căn bệnh này sẽ cao hơn. Theo Tổ chức Vẩy nến Quốc gia Hoa Kỳ (NPF), có khoảng 2 đến 3% người mắc bệnh vảy nến do di truyền trên tổng số người mắc bệnh. Điều này cho thấy yếu tố di truyền đóng một vai trò nhất định trong sự phát triển của bệnh vảy nến, và việc có người thân trong gia đình mắc bệnh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho bạn.
4. Các tác nhân gây kích hoạt bệnh vẩy nến
Những tác nhân kích hoạt bệnh vẩy nến phổ biến nhất là:
4.1 Đồ uống chứa cồn
Rượu chứa nồng độ cồn mạnh có thể gây bùng phát bệnh vẩy nến. Nếu bạn sử dụng rượu một cách quá mức, các đợt bùng phát vẩy nến sẽ xảy ra thường xuyên hơn.
4.2 Thuốc
Một vài loại thuốc được cho rằng có thể kích hoạt bệnh vẩy nến. Những loại thuốc này gồm có:
- Lithium
- Thuốc chống sốt rét
- Thuốc huyết áp
4.3 Nhiễm trùng
Nếu bạn đang bị ốm hoặc đang chống chọi với bệnh nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ bị quá tải trong việc kháng lại sự viêm nhiễm. Điều này sẽ dễ khiến một đợt bùng phát bệnh vẩy nến xảy ra hơn. Viêm họng liên cầu khuẩn cũng thường là một tác nhân dẫn đến vẩy nến. Khi hệ miễn dịch phải làm việc quá sức để chống lại nhiễm trùng, nó có thể kích hoạt phản ứng tự miễn dịch, dẫn đến sự phát triển của vẩy nến.
5. Chẩn đoán bệnh vẩy nến
Có 2 xét nghiệm hoặc kiểm tra cần thiết để chẩn đoán vẩy nến:
5.1 Khám lâm sàng
Trong buổi khám lâm sàng, hãy cho bác sĩ thấy toàn bộ các vùng da có vấn đề. Ngoài ra, hãy cho bác sĩ biết nếu có ai trong gia đình bạn mắc vẩy nến. Thông tin này có thể giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
5.2 Xét nghiệm sinh thiết
Nếu các triệu chứng vẫn chưa rõ ràng hoặc bác sĩ muốn xác nhận lại chẩn đoán của họ, họ có thể lấy một mẫu da nhỏ của bệnh nhân để xét nghiệm sinh thiết. Xét nghiệm này giúp xác định chính xác tình trạng da và loại trừ các bệnh da liễu khác có triệu chứng tương tự.
Tham khảo thêm: Viêm da cơ địa: Những điều cần biết
6. Các lựa chọn điều trị cho bệnh vẩy nến
Vẩy nến không có thuốc chữa, nhưng các liệu pháp điều trị thường nhắm đến việc giảm nhẹ viêm nhiễm và hình thành vẩy da, làm chậm sự phát triển tế bào da, và loại bỏ những mảng da bị vẩy nến. Các hình thức điều trị vẩy nến thường được chia làm 3 loại:
6.1 Điều trị dùng thuốc tại chỗ
Kem bôi và thuốc mỡ được thoa trực tiếp vào vùng da bị vẩy nến có thể rất hữu ích trong việc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến từ nhẹ đến vừa.
Các loại thuốc tại chỗ sử dụng để điều trị vẩy nến bao gồm:
– Thuốc corticoid dạng bôi: Giúp giảm viêm và ngứa.
– Thuốc retinoid dạng bôi: Giúp làm chậm quá trình phát triển của tế bào da.
– Thuốc anthralin: Giúp làm chậm sự phát triển của tế bào da và loại bỏ vẩy da.
– Vitamin D và các thuốc tương tự: Giúp làm chậm sự phát triển của tế bào da.
– Hoạt chất axit salicylic: Giúp loại bỏ các vẩy da và làm mềm da.
– Kem dưỡng ẩm: Giúp giữ ẩm và làm mềm da, giảm thiểu tình trạng khô và bong tróc da.
6.2 Các thuốc ức chế miễn dịch
Những loại thuốc này bao gồm:
– Thuốc methotrexate: Giúp làm chậm sự phát triển của tế bào da và ức chế hệ miễn dịch.
– Thuốc ức chế miễn dịch sandimmune: Giảm hoạt động của hệ miễn dịch, ngăn chặn viêm và các triệu chứng vẩy nến.
– Thuốc sinh học: Nhắm vào các phần cụ thể của hệ miễn dịch để kiểm soát viêm và triệu chứng vẩy nến.
– Thuốc retinoid: Dùng để điều chỉnh sự phát triển của tế bào da và giảm viêm.
6.3 Quang trị liệu
Cách điều trị vẩy nến này sử dụng tia cực tím (UV) hoặc ánh sáng tự nhiên. Ánh sáng mặt trời giúp tiêu hủy các tế bào bạch cầu hoạt động quá mức, gây hại đến tế bào da và gây ra quá trình phát triển tế bào da quá nhanh. Cả hai loại tia UVA và UVB đều có thể giúp ích trong việc làm giảm các triệu chứng của bệnh vảy nến từ nhẹ đến vừa.
– Tia UVA: Thường được kết hợp với thuốc nhạy sáng để tăng hiệu quả điều trị.
– Tia UVB: Có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp khác để giảm triệu chứng vẩy nến.
GOOGENE – TẦM SOÁT SỚM NGUY CƠ BỆNH VẨY NẾN
Googene Việt Nam: Cung cấp thông tin và giải pháp tiên tiến cho bệnh chữa bệnh
Cam kết:
- Mang đến thông tin và giải pháp y tế tiên tiến nhất về bệnh nến.
- Giúp bạn cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe gia đình.
Dịch vụ:
- Cung cấp thông tin chi tiết về các liệu pháp điều trị sơn nến: thuốc bôi, thuốc ức chế miễn dịch, quang trị liệu.
- Hỗ trợ xét nghiệm gen để xác định nguy cơ bệnh chữa bệnh ở gia đình, từ đó có biện pháp phòng bổ sung và điều trị phù hợp.
Lợi ích:
- Biết rõ về bệnh cụ thể.
- Có cái nhìn toàn diện về các phương pháp điều trị.
- Phòng lợi ích và hiệu quả điều trị.
- Bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình
Hãy xét nghiệm gen ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bạn và người thân!