Tổng quan bệnh Trầm cảm
Trầm cảm là bệnh gì?
Trầm cảm là một bệnh thuộc tâm thần học đặc trưng bởi sự rối loạn khí sắc. Bệnh này do hoạt động của não bộ bị rối loạn gây nên, thường xuất phát từ các yếu tố tâm lý tạo ra những biến đổi bất thường trong suy nghĩ, hành vi và tác phong.
Phụ nữ thường gặp bệnh trầm cảm nhiều hơn nam giới (tỉ lệ 2 nữ/1 nam), xảy ra ở nhiều lứa tuổi, đặc biệt trong độ tuổi trưởng thành. Tỉ lệ mắc bệnh trầm cảm ngày càng gia tăng, theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có khoảng 850.000 người chết do hành vi tự sát liên quan đến trầm cảm, làm cho trầm cảm trở thành một bệnh phổ biến trên toàn cầu. Tuy nhiên, tỉ lệ những người được chẩn đoán và điều trị kịp thời còn rất thấp, chỉ khoảng 25%.
Trầm cảm là nguyên nhân của hơn 50% trường hợp tự sát. Bệnh trầm cảm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng tỉ lệ cao thường gặp ở các đối tượng thất nghiệp, phá sản, ly hôn,…
Trầm cảm là bệnh không còn xa lạ và có thể chữa trị được hoàn toàn, vì vậy cần được khám và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân bệnh Trầm cảm
Trầm cảm do các nguyên nhân sau gây nên:
1. Nội sinh (trầm cảm chưa rõ nguyên nhân): Có nhiều giả thuyết cho rằng trầm cảm có thể do di truyền, yếu tố tự miễn, môi trường sống, và xã hội, nhưng những nguyên nhân này vẫn chưa được xác định rõ ràng.
2. Trầm cảm do căng thẳng: Bệnh có thể phát sinh từ áp lực trong công việc, gia đình, con cái, phá sản, hoặc do những sự kiện đột ngột như mất người thân, mất tài sản,…
3. Trầm cảm do bệnh lý hoặc chấn thương: Các bệnh lý hoặc chấn thương có thể tác động trực tiếp đến não bộ, gây ra trầm cảm.
4. Trầm cảm không rõ nguyên nhân: Có trường hợp trầm cảm xuất hiện mà không có nguyên nhân rõ ràng.
Triệu chứng của bệnh trầm cảm
Bệnh trầm cảm biểu hiện qua các triệu chứng sau:
1. Khí sắc trầm buồn: Biểu hiện qua nét mặt buồn bã, rầu rĩ, ủ rũ, giảm hoặc mất các nếp nhăn. Tình trạng này do bệnh nhân cảm thấy buồn bã, chán nản, bi quan, mất hết niềm tin trong cuộc sống.
2. Mất hứng thú hoặc sở thích trước đây: Cảm giác nặng nề, mệt mỏi, không muốn làm việc, đi đứng chậm chạp, cảm thấy không đủ sức khỏe để làm việc, không quan tâm đến xung quanh. Bệnh nhân mất hết các sở thích trước đây, kể cả ham muốn tình dục. Nam giới có thể bị rối loạn cương dương, nữ giới có thể bị lãnh cảm.
3. Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ là triệu chứng hay gặp nhất, chiếm 95% trường hợp trầm cảm. Bệnh nhân cảm thấy khó đi vào giấc ngủ, thức dậy sớm hơn bình thường, và có thể thức trắng nhiều ngày, dẫn đến suy nhược cơ thể.
4. Mất cảm giác ngon miệng, gầy sút cân hoặc tăng cân: Bệnh nhân mất cảm giác ngon miệng, không muốn ăn, có thể nhịn ăn hoàn toàn dẫn đến gầy sút cân. Một số ít trường hợp có cảm giác thèm ăn, ăn nhiều hơn bình thường, dẫn đến tăng cân.
5. Mệt mỏi, giảm tập trung, giảm sút năng lượng: Bệnh nhân thường than phiền mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, hiệu quả công việc giảm sút, không còn hứng thú với việc gì, thậm chí không thể thực hiện được các công việc hàng ngày.
6. Cảm giác vô dụng, tội lỗi: Bệnh nhân có ý nghĩ tiêu cực về bản thân, cảm giác tuyệt vọng, không có lối thoát, mất niềm tin vào bản thân và tương lai, cảm thấy có lỗi với người thân, thua kém người khác, trở nên vô dụng.
7. Biểu hiện sinh lý: Đau đầu, mỏi vai gáy, hồi hộp trống ngực, đau nhức tay chân.
8. Cảm giác lo lắng vô cớ, ám ảnh bệnh tật, dễ nổi giận: Bệnh nhân có cảm giác lo lắng vô cớ, ám ảnh bệnh tật, dễ nổi giận, ngại giao tiếp, ít quan tâm đến người khác, đòi hỏi cao về những người khác.
9. Hình thức bên ngoài: Ăn mặc lôi thôi, vệ sinh thân thể kém, cử chỉ chậm chạp hoặc giận dữ vô cớ, giọng nói trầm buồn đơn điệu.
10. Ý định và hành vi tự sát: Hầu hết bệnh nhân trầm cảm đều có ý nghĩ về cái chết, nặng hơn là có ý định tự sát. Cảm giác tuyệt vọng, chán nản, dễ bị tổn thương khiến họ tự nghĩ rằng chết đi để giảm bớt đau khổ.
Phòng ngừa bệnh Trầm cảm
1. Phòng ngừa bệnh Trầm cảm: Như mất đi người thân, phá sản, để giúp họ lấy lại niềm tin.
2. Tránh các sang chấn tâm lý: Gạt bỏ áp lực trong cuộc sống nếu có thể.
3. Theo dõi người có biểu hiện trầm cảm: Vì người bệnh có thể có hành vi tự sát bất kỳ lúc nào.
4. Đưa đến khám chuyên khoa tâm thần: Để được chẩn đoán bệnh kịp thời.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh Trầm cảm
Tiêu chuẩn chẩn đoán của trầm cảm theo ICD-10F(1992)
Trầm cảm điển hình bao gồm:
– Có ít nhất 2 trong 3 triệu chứng sau:
– Giảm khí sắc
– Mất mọi quan tâm, thích thú
– Giảm năng lượng, tăng mệt mỏi, giảm các hoạt động
– Có ít nhất 3 triệu chứng phổ biến sau:
– Giảm tập trung chú ý
– Giảm tự trọng và lòng tự tin
– Ý tưởng bị tội và không xứng đáng
– Nhìn tương lai ảm đạm và bi quan
– Có ý tưởng và hành vi tự sát
– Rối loạn giấc ngủ
– Ăn không ngon miệng
– Các triệu chứng tồn tại ít nhất 2 tuần
– Không đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán các bệnh lý khác
Chẩn đoán trầm cảm theo tiêu chuẩn DSM IV
Trong vòng 2 tuần, hầu như mỗi ngày:
– Tính khí sầu muộn và/hoặc từ chối những niềm vui vốn có cộng với ít nhất 4 trong số các triệu chứng dưới đây:
– Giảm hoặc tăng cân, giảm hoặc tăng cảm giác ngon miệng
– Mất ngủ hoặc ngủ triền miên
– Kích động hoặc trở nên chậm chạp
– Mệt mỏi hoặc mất sức
– Cảm thấy vô dụng hoặc cảm giác tội lỗi
– Giảm khả năng tập trung
– Có ý tưởng và hành vi tự sát
– Giảm ham muốn
Các biện pháp điều trị bệnh Trầm cảm
Trầm cảm nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời thì nguy cơ bệnh nhân tự sát là rất cao, chiếm 50% tổng số bệnh nhân trầm cảm. Trong gia đình, nếu có người thân có các biểu hiện trên cần được đưa đến bệnh viện chuyên khoa tâm thần để khám và điều trị kịp thời.
Nguyên tắc điều trị:
1. Cắt các rối loạn cảm xúc
2. Chống tái phát
3. Phục hồi chức năng
4. Không được tự ý dùng thuốc
5. Dùng thuốc đúng, đủ theo phác đồ, không tự ý bỏ thuốc
6. Thông báo với bác sĩ những tác dụng phụ của thuốc để đưa ra hướng giải quyết phù hợp nhất
Điều trị bằng thuốc:
Có nhiều loại thuốc chống trầm cảm, thuốc điều chỉnh khí sắc theo đúng cơ chế bệnh tùy từng trường hợp bệnh cụ thể do bác sĩ chuyên khoa tâm thần kê đơn, đem lại hiệu quả rất tốt với tỉ lệ khỏi bệnh cao và ít tái phát.
Điều trị bằng liệu pháp tâm lý:
Chia sẻ, cảm thông, gần gũi người bệnh.
Điều trị khác như vật lý trị liệu:
Xoa bóp trị liệu, châm cứu,…
GOOGENE – DỰ ĐOÁN RỦI RO TRẦM CẢM
Doanh nghiệp Googene Việt Nam và Sự Quan Tâm Đến Sức Khỏe Tâm Thần
Tại Googene Việt Nam, chúng tôi không chỉ tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, mà còn đặc biệt quan tâm đến sức khỏe tâm thần của cộng đồng. Trầm cảm là một vấn đề ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới. Chúng tôi hiểu rằng, nguyên nhân gây nên trầm cảm có thể đến từ nhiều yếu tố, bao gồm cả di truyền, môi trường sống và các yếu tố tâm lý.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh trầm cảm, Googene Việt Nam cam kết mang đến những giải pháp hỗ trợ toàn diện cho khách hàng. Chúng tôi hợp tác với các chuyên gia tâm lý và các cơ sở y tế để cung cấp thông tin, tư vấn và các chương trình hỗ trợ tâm lý cần thiết. Ngoài ra, chúng tôi cũng khuyến khích mọi người thực hiện các biện pháp phòng ngừa và theo dõi sức khỏe tâm thần, đặc biệt là trong những thời điểm căng thẳng.
Để hiểu rõ hơn về yếu tố di truyền và nguy cơ mắc các bệnh tâm thần như trầm cảm, Googene Việt Nam cung cấp dịch vụ xét nghiệm gen tiên tiến. Đây là một bước quan trọng giúp bạn và gia đình nhận biết sớm các nguy cơ tiềm ẩn và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Hãy đăng ký xét nghiệm gen ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tinh thần cho bạn và những người thân yêu!