Đường tiết niệu là hệ cơ quan chịu trách nhiệm lọc máu, hình thành và bài tiết nước tiểu cũng như các chất độc, các sản phẩm của chuyển hóa ra ngoài. Viêm đường tiết niệu có thể gây ra những biểu hiện khó chịu và đôi khi dẫn đến biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết. Việc tìm hiểu và có biện pháp đề phòng viêm đường tiết niệu là cách giữ sức khỏe cho bản thân và người thân yêu.
1. Viêm đường tiết niệu là gì?
Hệ tiết niệu bao gồm các cơ quan chính: hai quả thận, hai niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Thận chịu trách nhiệm lọc máu và loại bỏ các chất thải, sản phẩm chuyển hóa đạm và chất điện giải ra khỏi máu để tạo thành nước tiểu. Nước tiểu đi qua các ống lọc trong thận, trở nên cô đặc dần, sau đó theo niệu quản đến bàng quang để dự trữ. Khi bàng quang đầy, các cơ thành bàng quang co thắt, gây ra cảm giác buồn tiểu, báo hiệu chúng ta cần đi tiểu và giải phóng nước tiểu ra ngoài qua niệu đạo.
Trong điều kiện bình thường, nước tiểu hoàn toàn vô trùng. Tuy nhiên, khi vi khuẩn hiện diện trong nước tiểu, đó là dấu hiệu của viêm đường tiết niệu, hay còn gọi là nhiễm khuẩn tiết niệu. Việc hiểu rõ và phòng ngừa viêm đường tiết niệu là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của chúng ta và người thân.

Nhiễm khuẩn tiết niệu có nhiều cách phân loại:
Phân loại theo vị trí:
– Nhiễm trùng niệu trên: Bao gồm viêm bể thận – thận cấp, viêm thận – bể thận mạn tính, viêm thận ngược chiều, áp xe thận, thận hư mủ.
– Nhiễm trùng niệu dưới: Bao gồm viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm tinh hoàn, viêm tiền liệt tuyến.
Phân loại theo diễn biến:
– Nhiễm trùng niệu không biến chứng: Những trường hợp nhiễm khuẩn tiết niệu thông thường.
– Nhiễm trùng niệu biến chứng: Nhiễm trùng niệu tái phát đi tái phát lại nhiều đợt, thường gặp ở người có những bất thường về hệ tiết niệu, đặt catheter, rối loạn thần kinh bài tiết. Những bệnh nhân này thường nằm trong bệnh viện.
Phân loại theo độ tái phát:
– Nhiễm khuẩn niệu riêng lẻ: Xảy ra một lần, không tái phát.
– Nhiễm khuẩn niệu tái đi tái lại: Xảy ra nhiều lần, không liên tục.
– Nhiễm khuẩn niệu tái phát: Xảy ra nhiều lần liên tục.
– Nhiễm khuẩn niệu tái diễn: Xảy ra thường xuyên và liên tục.
2. Đối tượng và nguyên nhân thường gặp
Trẻ sơ sinh cho đến dưới 5 tuổi: Thời kỳ này thường ít xảy ra nhiễm trùng niệu. Nếu có, trẻ nam có tỷ lệ cao hơn do những dị dạng của đường niệu, làm nước tiểu dễ ứ đọng và trở thành môi trường lý tưởng để vi trùng cư trú, dẫn đến viêm đường tiết niệu.
Trẻ đi học: Tỷ lệ viêm đường tiết niệu ở nhóm trẻ mới bắt đầu đi học cao hơn so với cộng đồng, có lẽ liên quan đến vấn đề vệ sinh cá nhân, gây ra nhiễm khuẩn tiết niệu.
Người lớn đến 65 tuổi: Ở nhóm này, tỷ lệ viêm đường tiết niệu ở nam giới khá thấp, thường do những bất thường giải phẫu hệ tiết niệu, bệnh sỏi đường tiết niệu, bệnh tiền liệt tuyến và các can thiệp hệ tiết niệu như đặt catheter. Trong khi đó, viêm đường tiết niệu ở nữ giới lại thường gặp hơn. Khoảng 10% phụ nữ trong nhóm tuổi này trải qua viêm đường tiết niệu ít nhất một lần trong đời do hoạt động tình dục hoặc mang thai. Ngoài ra, do cấu trúc giải phẫu niệu đạo ở phụ nữ ngắn hơn so với nam giới, vi trùng cũng dễ xâm nhập hơn, gây ra nhiễm trùng niệu.
Nhóm tuổi trên 65: Tỷ lệ viêm đường tiết niệu không khác nhau giữa nam và nữ, cả hai giới đều có nguy cơ nhiễm khuẩn tiết niệu tương đương.
3. Các biểu hiện của viêm đường tiết niệu là gì?
Biểu hiện tại chỗ của viêm đường tiết niệu
Viêm đường tiết niệu đôi khi không có biểu hiện gì rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi xét nghiệm nước tiểu trong quá trình khám sức khỏe tổng quát. Những đối tượng thường gặp trong tình huống này là phụ nữ đang trong độ tuổi hoạt động tình dục, phụ nữ có thai, người bị tiểu đường,…
Nếu có triệu chứng, người bệnh thường gặp các biểu hiện khó chịu khi đi tiểu như tiểu lắt nhắt, tiểu gắt buốt, muốn đi tiểu nhiều lần hay cảm giác vẫn còn nước tiểu trong bàng quang dù mới đi tiểu xong. Bệnh nhân có thể tiểu đục, tiểu mủ, nước tiểu lẫn máu hoặc nặng mùi. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể đi khám do cảm giác đau hạ vị khi viêm bàng quang hoặc đau vùng hông lưng khi viêm đường tiết niệu tại thận. Nếu thận có sỏi gây ứ nước, nhiễm trùng hay áp-xe thận, khám vùng này sẽ rất đau.
Biểu hiện toàn thân của viêm đường tiết niệu
Do thận là cơ quan tiếp xúc trực tiếp với máu, hằng ngày phải tiếp nhận một lượng máu rất lớn để lọc và hình thành nước tiểu. Khi vi trùng xâm nhập vào hệ niệu, chúng cũng dễ dàng lan ra toàn thân qua máu. Lúc này, người bệnh có biểu hiện sốt cao, rét run từng cơn, môi khô, lưỡi dơ, và vẻ mặt hốc hác. Các dấu hiệu nhiễm trùng và nhiễm độc biểu hiện rõ ràng.
4. Cách điều trị viêm đường tiết niệu
Điều trị viêm đường tiết niệu
Kháng sinh là liệu pháp chủ lực trong điều trị viêm đường tiết niệu. Nếu bệnh nhân chỉ có các triệu chứng khu trú do viêm niệu đạo, bác sĩ thường chỉ định kháng sinh đường uống trong 5 đến 7 ngày. Tuy nhiên, nếu người bệnh có sốt, rét run, triệu chứng nhiễm trùng huyết, hoặc ổ viêm ở đường niệu trên, cần phải nhập viện để dùng kháng sinh đường tĩnh mạch.
Trong các trường hợp viêm đường tiết niệu tái đi tái lại nhiều lần, bệnh nhân có dị dạng đường niệu hoặc có đặt ống tiểu, cần phải nuôi cấy vi khuẩn để tìm đúng kháng sinh nhạy cảm với chủng vi khuẩn đó.
Ngoài ra, các thuốc uống có tính sát trùng trên hệ niệu cũng được ghi nhận là có hiệu quả trong diệt trừ vi khuẩn, có thể được chỉ định dùng kèm với kháng sinh. Tuy nhiên, bằng chứng về hiệu quả của những loại thuốc này vẫn chưa rõ ràng.
Bên cạnh đó, nếu ổ viêm nhiễm không được khống chế bằng thuốc hoặc có biến chứng tại thận như thận mủ, thận áp-xe, cần phải can thiệp phẫu thuật. Tương tự, các dị tật hệ niệu nếu không được phẫu thuật chỉnh sửa hoàn thiện, người bệnh dễ bị viêm đường tiết niệu tái đi tái lại, lâu ngày dẫn đến biến chứng nặng nề.
5. Biến chứng của viêm đường tiết niệu
Nhiễm trùng đường tiểu dưới ở phụ nữ không có bất thường hệ niệu hay chủ mô thận thường lành tính và dễ điều trị khỏi. Trái lại, nhiễm trùng niệu xảy ra ở những bệnh nhân có sẵn yếu tố thuận lợi có thể dẫn đến biến chứng nặng, đôi khi ảnh hưởng đến tính mạng.
Các nguy cơ và biến chứng của nhiễm trùng niệu:
– Phụ nữ: Nếu nhiễm trùng đường tiểu dưới ở phụ nữ không được điều trị đúng cách, vi khuẩn có thể lan ra, gây phá huỷ chủ mô thận, hoại tử nhú thận, tắc nghẽn hoặc suy giảm chức năng thận. Tình trạng kéo dài có thể dẫn đến suy thận vĩnh viễn hoặc phải cắt bỏ thận.
– Nam giới: Viêm đường tiết niệu có thể diễn tiến đến áp-xe tiền liệt tuyến, viêm tinh hoàn, viêm mào tinh, làm bít tắc ống dẫn tinh và tăng nguy cơ vô sinh.
– Phụ nữ có thai: Nhiễm trùng tiểu có thể gây nhiễm trùng ối, nhiễm trùng bào thai, tăng nguy cơ vỡ ối sớm và sinh non.
Nếu vi khuẩn dai dẳng trong hệ niệu không được điều trị đúng và đủ liều kháng sinh, chúng có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng và tử vong.
6. Cách phòng ngừa viêm đường tiết niệu
Phải uống đủ nước, mỗi ngày từ 2 đến 2,5 lít, giúp thận tăng cường bài tiết nước tiểu và tống xuất vi trùng ra ngoài, hạn chế lây nhiễm ngược dòng. Đồng thời, giữ gìn vệ sinh cơ quan sinh dục-tiết niệu, đặc biệt là vệ sinh kinh nguyệt đối với nữ giới, là điều rất quan trọng.
Những bệnh nhân từng bị hoặc đang bị sỏi thận – tiết niệu cần thường xuyên khám và tầm soát nhiễm trùng tiểu để điều trị sớm, can thiệp lấy sỏi khi có chỉ định. Khi nhiễm khuẩn tiết niệu, cần điều trị đúng phương pháp và triệt để ngay từ đầu để phòng ngừa tái diễn.
Bệnh viêm đường tiết niệu có thể phòng ngừa và chữa trị nếu người bệnh phát hiện sớm dấu hiệu và chủ động đi khám để điều trị. Tuyệt đối không được tự sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ vì nó có thể khiến tình trạng bệnh tiến triển xấu, gây hậu quả không đáng có.
Googene – Dự Đoán Rủi Ro Ung Thư
Tại Googene Việt Nam, chúng tôi hiểu rằng sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người. Vì vậy, chúng tôi không ngừng nỗ lực mang đến những giải pháp chăm sóc sức khỏe tiên tiến, đảm bảo mọi người có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc. Nội dung chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là phòng ngừa và điều trị viêm đường tiết niệu, là một phần trong sứ mệnh của chúng tôi nhằm cung cấp kiến thức và biện pháp bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng.
Chúng tôi khuyến khích mọi người duy trì thói quen uống đủ nước, giữ gìn vệ sinh cá nhân, và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ. Đặc biệt, việc xét nghiệm gen có thể giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.
Hãy xét nghiệm gen ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình!